Thực đơn
Cúp_các_câu_lạc_bộ_đoạt_cúp_bóng_đá_quốc_gia_châu_Á_1997–98 Vòng MộtĐội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Kairat Almaty | 4–2 | Vakhsh Qurghonteppa | 3–0 | 1–2 |
Köpetdag Aşgabat | 6–3 | Neftchi Farg'ona | 4–0 | 2–3 |
Al Shabab | 4–31 | Al Ahli Hudayda | 2–0 | 2–3 |
Al Nijmeh | 0–3 | Al Ittihad | 0–0 | 0–3 |
Bahrain club | 4–5 | Kazma | 2–3 | 2–2 |
Al-Seeb | 3–4 | Al Shorta | 3–2 | 0–2 |
Bargh Shiraz | miễn đấu | |||
Al-Nassr | miễn đấu | |||
AiK Bishkek | bỏ cuộc |
1 Cả hai trận đấu đều diễn ra ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
East Bengal | 11–0 | Tribhuvan Club | 8–0 | 3–0 |
Old Benedictines | 0–8 | Abahani KC | 0–5 | 0–3 |
Beijing Guoan | 12–01 | New Radiant | 4–0 | 8–0 |
Instant Dict | 3–6 | Singapore Armed Forces | 2–3 | 1–3 |
Suwon Samsung Bluewings | 9–1 | Hải Quan | 5–1 | 4–0 |
Royal Thai Air Force | 2–1 | Melaka Telekom | 0–0 | 2–1 |
Verdy Kawasaki | miễn đấu | |||
PSM Makassar | miễn đấu |
1 Cả hai trận đấu đều diễn ra ở Trung Quốc, lượt đi ở Bắc Kinh, lượt về ở Ôn Châu.
Thực đơn
Cúp_các_câu_lạc_bộ_đoạt_cúp_bóng_đá_quốc_gia_châu_Á_1997–98 Vòng MộtLiên quan
Cúp C1 châu Âu 1957–58 Cúp C1 châu Âu 1981–82 Cúp C1 châu Âu 1975–76 Cúp C1 châu Âu 1990–91 Cúp C1 châu Âu 1967–68 Cúp C1 châu Âu 1974–75 Cúp C1 châu Âu 1973–74 Cúp C1 châu Âu 1965–66 Cúp C1 châu Âu 1955–56 Cúp C1 châu Âu 1960–61Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_các_câu_lạc_bộ_đoạt_cúp_bóng_đá_quốc_gia_châu_Á_1997–98 http://www.rsssf.com/tablesa/ascup98.html#cwc